43971.
all-overish
(thông tục) cảm thấy khó ở; cảm...
Thêm vào từ điển của tôi
43972.
fixedly
đứng yên một chỗ, bất động, cố ...
Thêm vào từ điển của tôi
43973.
gas-works
nhà máy sản xuất khí
Thêm vào từ điển của tôi
43974.
unnest
phá tổ (chim, chuột)
Thêm vào từ điển của tôi
43975.
velocipedist
người đi xe đạp ẩy chân
Thêm vào từ điển của tôi
43976.
ballistics
(quân sự) đạn đạo học, khoa đườ...
Thêm vào từ điển của tôi
43977.
motorist
người lái xe ô tô; người chơi x...
Thêm vào từ điển của tôi
43978.
randan
kiểu chèo thuyền ba người
Thêm vào từ điển của tôi
43979.
aeronaut
nhà hàng không; người lái khí c...
Thêm vào từ điển của tôi
43980.
lunule
(giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắn...
Thêm vào từ điển của tôi