TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pander

/'pændə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính

  • kẻ nối giáo cho giặc

  • động từ

    thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)

  • xúi giục, xúi bẩy, nối giáo

  • làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho