TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43931. stoppage sự ngừng lại, sự đình chỉ

Thêm vào từ điển của tôi
43932. sufferer người cam chịu, người chịu đựng

Thêm vào từ điển của tôi
43933. wye chữ Y

Thêm vào từ điển của tôi
43934. avulsion sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra

Thêm vào từ điển của tôi
43935. goose-quill lông ngỗng ((thường) dùng làm b...

Thêm vào từ điển của tôi
43936. importune quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai,...

Thêm vào từ điển của tôi
43937. securable chắc có thể chiếm được; chắc có...

Thêm vào từ điển của tôi
43938. superfluousness tính thừa, tính không cần thiết

Thêm vào từ điển của tôi
43939. toreutic (thuộc) thuật chạm (kim loại)

Thêm vào từ điển của tôi
43940. asphyxy (y học) sự ngạt, trạng thái ngạ...

Thêm vào từ điển của tôi