TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43911. unpurified chưa lọc

Thêm vào từ điển của tôi
43912. absorbable có thể nuốt được; có thể bị hút

Thêm vào từ điển của tôi
43913. asp (động vật học) rắn mào (loài vi...

Thêm vào từ điển của tôi
43914. console-radio (rađiô) đứng

Thêm vào từ điển của tôi
43915. hard-pan (địa lý,ddịa chất) tầng đất cát

Thêm vào từ điển của tôi
43916. jumble (như) jumbal

Thêm vào từ điển của tôi
43917. sleep-walker người ngủ đi rong, người miên h...

Thêm vào từ điển của tôi
43918. subfebrile (y học) sốt nhẹ

Thêm vào từ điển của tôi
43919. tasselled có núm tua

Thêm vào từ điển của tôi
43920. condole (+ with) chia buồn, ngỏ lời chi...

Thêm vào từ điển của tôi