43821.
riotous
ồn ào, om sòm, huyên náo; hay l...
Thêm vào từ điển của tôi
43822.
upper-cut
(thể dục,thể thao) qu đấm móc
Thêm vào từ điển của tôi
43823.
alacrity
sự sốt sắng
Thêm vào từ điển của tôi
43824.
connective
để nối, để chấp
Thêm vào từ điển của tôi
43825.
popshop
hiệu cầm đ
Thêm vào từ điển của tôi
43826.
ungauged
không đo
Thêm vào từ điển của tôi
43827.
diplopic
(y học) (thuộc) chứng nhìn đôi
Thêm vào từ điển của tôi
43828.
giver
người cho, người biếu, người tặ...
Thêm vào từ điển của tôi
43829.
malt
mạch nha
Thêm vào từ điển của tôi
43830.
penthouse
lều một mái
Thêm vào từ điển của tôi