Từ: concretion
/kən'kri:ʃn/
-
danh từ
sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
-
khối kết
-
(y học) thể kết
-
(địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch
Từ gần giống