35301.
innumerableness
tính không đếm được, tính vô số
Thêm vào từ điển của tôi
35302.
overhasty
quá vội vàng, hấp tấp
Thêm vào từ điển của tôi
35303.
brooklet
suối nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
35304.
fitfulness
tính chất từng cơn; tính chất t...
Thêm vào từ điển của tôi
35305.
no-bon
(quân sự), (từ lóng) không tốt
Thêm vào từ điển của tôi
35306.
repentance
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hậ...
Thêm vào từ điển của tôi
35307.
mineralise
khoáng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
35308.
sootless
không có bồ hóng, không có muội
Thêm vào từ điển của tôi
35309.
divalence
(hoá học) hoá trị hai
Thêm vào từ điển của tôi
35310.
basalt
(khoáng chất) bazan
Thêm vào từ điển của tôi