TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

35071. relay-box (điện học) hộp rơle

Thêm vào từ điển của tôi
35072. cosmological (thuộc) vũ trụ học

Thêm vào từ điển của tôi
35073. lixiviate (hoá học) ngâm chiết

Thêm vào từ điển của tôi
35074. cist mộ (đá, thân cây khoét, thời ti...

Thêm vào từ điển của tôi
35075. ichthyological (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, n...

Thêm vào từ điển của tôi
35076. calomel (hoá học) caloment

Thêm vào từ điển của tôi
35077. mouser con mèo tài bắt chuột

Thêm vào từ điển của tôi
35078. pickaninny đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, ...

Thêm vào từ điển của tôi
35079. venose (thực vật học) có gân; có gân r...

Thêm vào từ điển của tôi
35080. irreconcilableness sự không thể hoà giải được

Thêm vào từ điển của tôi