TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

35091. cockneyfy làm cho giống người ở khu đông ...

Thêm vào từ điển của tôi
35092. expansionism chủ nghĩa bành trướng

Thêm vào từ điển của tôi
35093. lusciousness tính chất ngọt ngào; sự thơm ng...

Thêm vào từ điển của tôi
35094. posteriority tính chất ở sau, tính chất đến ...

Thêm vào từ điển của tôi
35095. allegorize phúng dụ, nói bóng, ngụ ý

Thêm vào từ điển của tôi
35096. calkin móng ngựa có đóng mấu sắc; gót ...

Thêm vào từ điển của tôi
35097. capricorn the tropic of capricorn đông ch...

Thêm vào từ điển của tôi
35098. diving-board ván dận nhảy (ở bể bơi)

Thêm vào từ điển của tôi
35099. encore (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa ...

Thêm vào từ điển của tôi
35100. exaction sự tống (tiền...); số tiền tống...

Thêm vào từ điển của tôi