34801.
tomnoddy
thằng ngốc, thằng đần
Thêm vào từ điển của tôi
34802.
imperium
quyền tuyệt đối
Thêm vào từ điển của tôi
34803.
semitism
phong cách Xê-mít
Thêm vào từ điển của tôi
34804.
unsalableness
(thưng nghiệp) tình trạng không...
Thêm vào từ điển của tôi
34805.
gene
(sinh vật học) Gen
Thêm vào từ điển của tôi
34806.
bill-poster
người dán quảng cáo
Thêm vào từ điển của tôi
34807.
screw-cutter
(kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy...
Thêm vào từ điển của tôi
34808.
impertinent
xấc láo, láo xược, xấc xược
Thêm vào từ điển của tôi
34809.
mess kit
cái ga men
Thêm vào từ điển của tôi
34810.
squabbler
người hay cãi nhau, người hay c...
Thêm vào từ điển của tôi