34821.
unforeseeing
không nhìn xa thấy trước; không...
Thêm vào từ điển của tôi
34822.
stoae
cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy...
Thêm vào từ điển của tôi
34824.
lexicology
từ vựng học
Thêm vào từ điển của tôi
34825.
doddered
có phủ dây tơ hồng (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
34826.
delectation
sự thú vị, sự khoái trá, sự thí...
Thêm vào từ điển của tôi
34827.
frenezied
điên cuồng
Thêm vào từ điển của tôi
34828.
excoriate
làm tuột da, làm sầy da
Thêm vào từ điển của tôi
34829.
unsalableness
(thưng nghiệp) tình trạng không...
Thêm vào từ điển của tôi
34830.
gene
(sinh vật học) Gen
Thêm vào từ điển của tôi