34811.
crucifixion
sự đóng đinh (một người) vào gi...
Thêm vào từ điển của tôi
34812.
leviathan
(kinh thánh) thuỷ quái (quái vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
34813.
loriot
chim vàng anh
Thêm vào từ điển của tôi
34814.
meadowy
(thuộc) đồng cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
34815.
siberian
(thuộc) Xi-bia (còn gọi là Xi-b...
Thêm vào từ điển của tôi
34816.
hegelian
(thuộc) Hê-gen
Thêm vào từ điển của tôi
34817.
inestimableness
tính không thể đánh giá được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
34819.
necessitarianism
(triết học) thuyết tất yếu, thu...
Thêm vào từ điển của tôi