34831.
bill-poster
người dán quảng cáo
Thêm vào từ điển của tôi
34832.
screw-cutter
(kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy...
Thêm vào từ điển của tôi
34833.
taoism
đạo Lão
Thêm vào từ điển của tôi
34834.
impertinent
xấc láo, láo xược, xấc xược
Thêm vào từ điển của tôi
34835.
locomotor
người vận động; vậy di động
Thêm vào từ điển của tôi
34836.
mess kit
cái ga men
Thêm vào từ điển của tôi
34837.
stoled
có choàng khăn
Thêm vào từ điển của tôi
34838.
bullhead
(động vật học) cá bống biển
Thêm vào từ điển của tôi
34839.
gromet
(hàng hải) vòng dây (thừng, chã...
Thêm vào từ điển của tôi
34840.
fag-end
mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đ...
Thêm vào từ điển của tôi