TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: helve

/helv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cán (rìu, búa)

  • động từ

    tra cán (vào rìu, búa...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to throw the helve after the hatchet

    hatchet