TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34771. jotting đoạn ngắn ghi nhanh

Thêm vào từ điển của tôi
34772. tomnoddy thằng ngốc, thằng đần

Thêm vào từ điển của tôi
34773. imperium quyền tuyệt đối

Thêm vào từ điển của tôi
34774. hucksterer người chạy hàng xách; người buô...

Thêm vào từ điển của tôi
34775. semitism phong cách Xê-mít

Thêm vào từ điển của tôi
34776. unsalableness (thưng nghiệp) tình trạng không...

Thêm vào từ điển của tôi
34777. gene (sinh vật học) Gen

Thêm vào từ điển của tôi
34778. mulattress phụ nữ da trắng lai da đen

Thêm vào từ điển của tôi
34779. sunder (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (t...

Thêm vào từ điển của tôi
34780. occupier người chiếm giữ, người chiếm cứ...

Thêm vào từ điển của tôi