TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34271. hipped có hông ((thường) dùng ở từ ghé...

Thêm vào từ điển của tôi
34272. thermometrical (thuộc) đo nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
34273. unstatesmanlike không có vẻ chính khách

Thêm vào từ điển của tôi
34274. decelerate đi chậm lại, chạy chậm lại, giả...

Thêm vào từ điển của tôi
34275. ptisan nước lúa mạch, nước gạo rang (u...

Thêm vào từ điển của tôi
34276. unrepentance sự không ân hận, sự không ăn nă...

Thêm vào từ điển của tôi
34277. bandeaux dải buộc tóc (phụ nữ)

Thêm vào từ điển của tôi
34278. borsch boocsơ, xúp củ cải đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
34279. finial (kiến trúc) hình chạm đầu mái

Thêm vào từ điển của tôi
34280. frutescent (thực vật học) (thuộc) loại cây...

Thêm vào từ điển của tôi