34241.
confessor
giáo sĩ nghe xưng tội
Thêm vào từ điển của tôi
34242.
metrology
khoa đo lường
Thêm vào từ điển của tôi
34243.
skeletonise
làm trơ xương ra, làm trơ bộ kh...
Thêm vào từ điển của tôi
34244.
veinlet
(giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
34245.
impoundable
có thể nhốt vào bãi rào (súc vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
34246.
grunting-ox
(động vật học) bò rừng đực (Tây...
Thêm vào từ điển của tôi
34247.
monographer
người viết chuyên khảo
Thêm vào từ điển của tôi
34248.
celticism
phong tục tập quán Xen-tơ
Thêm vào từ điển của tôi
34249.
septicemia
sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm tr...
Thêm vào từ điển của tôi
34250.
skepsis
thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoà...
Thêm vào từ điển của tôi