TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34261. pianola máy chơi pianô tự động ((cũng) ...

Thêm vào từ điển của tôi
34262. air-cell (giải phẫu) túi phổi, phế nang

Thêm vào từ điển của tôi
34263. chaw (thông tục) sự nhai

Thêm vào từ điển của tôi
34264. venerator người tôn kính

Thêm vào từ điển của tôi
34265. enteroptosis (y học) chứng sa ruột

Thêm vào từ điển của tôi
34266. hallucinatory (thuộc) ảo giác; có tính chất ả...

Thêm vào từ điển của tôi
34267. cosine (toán học) cosin

Thêm vào từ điển của tôi
34268. emasculated (như) emasculate

Thêm vào từ điển của tôi
34269. yaws (y học) bệnh ghẻ cóc

Thêm vào từ điển của tôi
34270. denotement sự biểu hiện, sự biểu thị, sự c...

Thêm vào từ điển của tôi