TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34301. tow-rope dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...

Thêm vào từ điển của tôi
34302. expiable có thể chuộc được, có thể đền đ...

Thêm vào từ điển của tôi
34303. lyre đàn lia

Thêm vào từ điển của tôi
34304. obstructiveness sự gây bế tắc, sự gây cản trở, ...

Thêm vào từ điển của tôi
34305. unconvicted không bị kết án

Thêm vào từ điển của tôi
34306. equivocal lập lờ, nước đôi, hai nghĩa

Thêm vào từ điển của tôi
34307. losable có thể mất

Thêm vào từ điển của tôi
34308. paper-weight cái chặn giấy

Thêm vào từ điển của tôi
34309. afoot đi bộ, đi chân

Thêm vào từ điển của tôi
34310. brevier (ngành in) chữ cỡ 8

Thêm vào từ điển của tôi