34051.
factitious
giả tạo, không tự nhiên
Thêm vào từ điển của tôi
34052.
numskull
người đần độn, người ngốc nghếc...
Thêm vào từ điển của tôi
34053.
unswerving
((thường) nghĩa bóng) khó lay c...
Thêm vào từ điển của tôi
34054.
splay-foot
người có chân bẹt vẹo ra
Thêm vào từ điển của tôi
34055.
wormwood
(thực vật học) cây ngải apxin, ...
Thêm vào từ điển của tôi
34056.
bleat
tiếng be be (của cừu, bê, dê)
Thêm vào từ điển của tôi
34057.
inexplosive
không nổ bùng, không thể nổ
Thêm vào từ điển của tôi
34059.
hucksterer
người chạy hàng xách; người buô...
Thêm vào từ điển của tôi
34060.
pustule
mụn mủ
Thêm vào từ điển của tôi