34031.
specialize
làm thành đặc trưng
Thêm vào từ điển của tôi
34032.
tidiness
sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn...
Thêm vào từ điển của tôi
34033.
congenialness
sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự t...
Thêm vào từ điển của tôi
34034.
calorifics
kỹ thuật nhiệt học
Thêm vào từ điển của tôi
34035.
scotchman
người Ê-cốt
Thêm vào từ điển của tôi
34036.
tumefy
làm cho sưng lên
Thêm vào từ điển của tôi
34037.
gig-lamps
(từ lóng) mục kỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
34038.
purport
nội dung, ý nghĩa (của một bài ...
Thêm vào từ điển của tôi
34039.
triode
(vật lý) triôt, ống ba cực
Thêm vào từ điển của tôi
34040.
unparliamentary
trái với lề thói nghị viện (lời...
Thêm vào từ điển của tôi