TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

34081. legist nhà luật học; người giỏi luật, ...

Thêm vào từ điển của tôi
34082. subcorneous hơi nhiều sừng; hơi giống sừng;...

Thêm vào từ điển của tôi
34083. metagenesis (sinh vật học) sự giao thế thế ...

Thêm vào từ điển của tôi
34084. misinform báo tin tức sai

Thêm vào từ điển của tôi
34085. pollicitation (pháp lý) lời hứa chưa được nhậ...

Thêm vào từ điển của tôi
34086. paramatta vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu ...

Thêm vào từ điển của tôi
34087. sigmation sự thêm xichma vào, sự thêm s v...

Thêm vào từ điển của tôi
34088. commondo tủ com mốt

Thêm vào từ điển của tôi
34089. feoffee người được cấp thái ấp

Thêm vào từ điển của tôi
34090. pilferage trò ăn cắp vặt

Thêm vào từ điển của tôi