3301.
robert
(thông tục) cảnh sát, công an
Thêm vào từ điển của tôi
3302.
cable
dây cáp
Thêm vào từ điển của tôi
3303.
welfare
hạnh phúc; phúc lợi
Thêm vào từ điển của tôi
3304.
bearing
sự mang
Thêm vào từ điển của tôi
3305.
smart aleck
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
3306.
scroll
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sá...
Thêm vào từ điển của tôi
3307.
fighting
sự chiến đấu, sự đánh nhau
Thêm vào từ điển của tôi
3308.
giraffe
(động vật học) hươu cao c
Thêm vào từ điển của tôi
3309.
origin
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khở...
Thêm vào từ điển của tôi
3310.
ancien régime
(sử học) thời kỳ trước cách mạn...
Thêm vào từ điển của tôi