3311.
halt
sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (t...
Thêm vào từ điển của tôi
3312.
rod
cái que, cái gậy, cái cần
Thêm vào từ điển của tôi
3313.
whereabouts
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào
Thêm vào từ điển của tôi
3314.
headed
có ghi ở đầu (trang giấy...)
Thêm vào từ điển của tôi
3315.
foreign
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
3316.
interior
ở trong, ở phía trong
Thêm vào từ điển của tôi
3317.
fixture
vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ c...
Thêm vào từ điển của tôi
3318.
smoke
khói
Thêm vào từ điển của tôi
3319.
accidentally
tình cờ, ngẫu nhiên
Thêm vào từ điển của tôi
3320.
scenery
(sân khấu) đồ dùng trang trí (m...
Thêm vào từ điển của tôi