2161.
tracer
cái vạch
Thêm vào từ điển của tôi
2162.
external
ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng....
Thêm vào từ điển của tôi
2163.
destination
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đ...
Thêm vào từ điển của tôi
2164.
deer
(động vật học) hươu, nai
Thêm vào từ điển của tôi
2165.
pirate
kẻ cướp biển; kẻ cướp
Thêm vào từ điển của tôi
2166.
flame
ngọn lửa
Thêm vào từ điển của tôi
2167.
civilization
sự làm cho văn minh, sự khai ho...
Thêm vào từ điển của tôi
2168.
scream
tiếng thét, tiếng hét, tiếng kê...
Thêm vào từ điển của tôi
2169.
mouse
mauz/
Thêm vào từ điển của tôi
2170.
detective
để dò ra, để tìm ra, để khám ph...
Thêm vào từ điển của tôi