2181.
restaurant
quán ăn, tiệm ăn
Thêm vào từ điển của tôi
2182.
type
kiểu mẫu
Thêm vào từ điển của tôi
2184.
jewelry
đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ ki...
Thêm vào từ điển của tôi
2185.
toasting
sự nướng
Thêm vào từ điển của tôi
2186.
former
trước, cũ, xưa, nguyên
Thêm vào từ điển của tôi
2188.
sexual
(thuộc) giới tính; sinh dục
Thêm vào từ điển của tôi
2189.
poke
túi
Thêm vào từ điển của tôi
2190.
fishing
sự đánh cá, sự câu cá
Thêm vào từ điển của tôi