TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2211. legacy tài sản kế thừa, gia tài, di sả...

Thêm vào từ điển của tôi
2212. magical ma thuật, yêu thuật

Thêm vào từ điển của tôi
2213. homework bài làm ở nhà (cho học sinh)

Thêm vào từ điển của tôi
2214. pirate kẻ cướp biển; kẻ cướp

Thêm vào từ điển của tôi
2215. civilization sự làm cho văn minh, sự khai ho...

Thêm vào từ điển của tôi
2216. capsule (thực vật học) quả nang

Thêm vào từ điển của tôi
2217. resource phương sách, phương kế, thủ đoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
2218. peach quả đào

Thêm vào từ điển của tôi
2219. tip đầu, mút, đỉnh, chóp

Thêm vào từ điển của tôi
2220. tuesday ngày thứ ba (trong tuần) Thời gian Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi