Từ: build
/bild/
-
danh từ
sự xây dựng
-
kiểu kiến trúc
-
khổ người tầm vóc
man of strong build
người có tầm vóc khoẻ
to be of the same build
cùng tầm vóc
-
động từ
xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên
to build a railway
xây dựng đường xe lửa
to build a new society
xây dựng một xã hội mới
-
xây dựng dần dần nên
to build up a reputation
xây dựng dần tiếng tăm
-
tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)
Cụm từ/thành ngữ
to build into
xây gắn vào, gắn vào (tường)
to build on (upon)
dựa vào, tin cậy vào
to build up
xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
Từ gần giống