2241.
harness
bộ yên cương (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
2242.
insult
lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lă...
Thêm vào từ điển của tôi
2243.
ranger
người hay đi lang thang
Thêm vào từ điển của tôi
2244.
throughout
từ đầu đến cuối, khắp, suốt
Thêm vào từ điển của tôi
2245.
afford
có thể, có đủ sức, có đủ khả nă...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
2246.
burst
sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng n...
Thêm vào từ điển của tôi
2247.
explain
giảng, giảng giải, giải nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
2248.
rather
thà... hơn, thích... hơn
Thêm vào từ điển của tôi
2249.
play-girl
cô gái ăn chơi
Thêm vào từ điển của tôi
2250.
glad
vui lòng, sung sướng, vui mừng,...
Thêm vào từ điển của tôi