Từ: packet
/'pækit/
-
danh từ
gói nhỏ
a packet of cigarettes
gói thuốc lá
-
tàu chở thư ((cũng) packet boat)
-
(từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)
-
(từ lóng) viên đạn
to catch (stop) a packet
bị ăn đạn
Từ gần giống