2131.
sacred
(thuộc) thánh; thần thánh, của ...
Thêm vào từ điển của tôi
2132.
aisle
cánh, gian bên (trong giáo đườn...
Thêm vào từ điển của tôi
2133.
steal
ăn cắp, ăn trộm
Thêm vào từ điển của tôi
2135.
tear
nước mắt, lệ
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
2136.
joke
lời nói đùa, câu nói đùa
Thêm vào từ điển của tôi
2137.
adjustment
sự sửa lại cho đúng, sự điều ch...
Thêm vào từ điển của tôi
2138.
mayor
thị trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
2139.
washer
người giặt, người rửa
Thêm vào từ điển của tôi