2121.
pretend
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả ...
Thêm vào từ điển của tôi
2122.
quick
thịt mềm (dưới móng tay, móng c...
Thêm vào từ điển của tôi
2123.
mouse
mauz/
Thêm vào từ điển của tôi
2124.
attachment
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột...
Thêm vào từ điển của tôi
2125.
measure
sự đo, sự đo lường; đơn vị đo l...
Thêm vào từ điển của tôi
2126.
stay-at-home
thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú ...
Thêm vào từ điển của tôi
2127.
magazine
tạp chí
Thêm vào từ điển của tôi
2128.
shame
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn,...
Thêm vào từ điển của tôi
2129.
wet
ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
2130.
neutral
trung lập
Thêm vào từ điển của tôi