Từ: mile
/mail/
-
danh từ
dặm, lý
nautical mile
dặm biển, hải lý
-
cuộc chạy đua một dặm
Cụm từ/thành ngữ
miles better
(thông tục) tốt hơn nhiều lắm
miles easier
(thông tục) dễ hơn nhiều lắm
Từ gần giống