Từ: at
-
danh từ
ở tại (chỉ vị trí)
at Haiduong
ở Hải dương
at school
ở trường
-
vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
at six o'clock
vào lúc sáu giờ
at midnight
vào lúc nửa đêm
-
đang, đang lúc
at work
đang làm việc
at breakfast
đang ăn sáng
-
vào, nhắm vào, về phía
to throw a stone at somebody
ném một cục đá vào ai
to look at the picture
nhìn (vào) bức tranh
-
với (chỉ giá cả...)
at a high price
với giá cao
at 3đ a kilogram
(với giá) ba đồng một kilôgram
-
khi; về
we were very sad at hearing the news
chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
he was surprised at what he saw
nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
-
theo
at your request
theo lời yêu cầu của anh
at your command
theo lệnh của anh
-
về (một môn nào...)
to be good at mathematics
giỏi (về môn) toán
we must take it at that
chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
-
hơn nữa, mà lại còn
he lost an arm and the right arm at that
anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải
Cụm từ/thành ngữ
at all
events
at best
Từ gần giống