Từ: least
/li:st/
-
tính từ
tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
there is not the least wind today
hôm nay không có một tí gió nào
least common multiple
(toán học) bội số chung bé nhất
-
phó từ
tối thiểu, ít nhất
-
danh từ
tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất
Cụm từ/thành ngữ
least of all
ít hơn cả, kém hơn cả
at [the] least
tối thiểu, ít nhất
in the least
tối thiểu, chút nào
Từ gần giống