TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: once

/wʌns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    một lần

    once or twice

    một hay hai lần

    once more

    một lần nữa

  • một khi

    when once he understands

    một khi nó đã hiểu

  • trước kia, xưa kia

    once upon a time

    ngày xửa, ngày xưa

  • đã có một thời

    once famour artist

    nghệ sĩ nổi danh một thời

  • lập tức

  • liên từ

    khi mà, ngay khi, một khi

    once he hesitates we have him

    một khi nó do dự là ta thắng nó đấy

  • danh từ

    một lần

    once is enough for me

    một lần là đủ đối với tôi

    Cụm từ/thành ngữ

    all at once

    (xem) all

    once at once

    ngay một lúc, cùng một lúc

    for once

    ít nhất là một lần

    thành ngữ khác