6251.
lengthy
dài, dài dòng; làm buồn, làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi
6253.
fivefold
gấp năm lần
Thêm vào từ điển của tôi
6254.
breathless
hết hơi, hổn hển, không kịp thở
Thêm vào từ điển của tôi
6255.
field-worker
người làm công tác điều tra ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
6256.
friendless
không có bạn
Thêm vào từ điển của tôi
6257.
claymore-mine
(quân sự) mìn định hướng
Thêm vào từ điển của tôi
6258.
common law
luật tập tục (theo tập quán thô...
Thêm vào từ điển của tôi
6259.
unhappy
không có hạnh phúc, khổ sở, khố...
Thêm vào từ điển của tôi