TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6211. mealtime giờ ăn

Thêm vào từ điển của tôi
6212. vermouth rượu vecmut

Thêm vào từ điển của tôi
6213. downpour trận mưa như trút nước xuống

Thêm vào từ điển của tôi
6214. bus xe buýt

Thêm vào từ điển của tôi
6215. instability tính không ổn định, tính không ...

Thêm vào từ điển của tôi
6216. early bird ...

Thêm vào từ điển của tôi
6217. coffee-berry hột cà phê

Thêm vào từ điển của tôi
6218. chairwoman nữ chủ tịch

Thêm vào từ điển của tôi
6219. split pin (kỹ thuật) chốt chẻ

Thêm vào từ điển của tôi
6220. alcoholism tác hại của rượu (đối với cơ th...

Thêm vào từ điển của tôi