33372.
bus girl
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô hầu bàn phụ
Thêm vào từ điển của tôi
33373.
fine-cut
thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)
Thêm vào từ điển của tôi
33374.
grecian
(thuộc) Hy-lạp; kiểu Hy-lạp ((t...
Thêm vào từ điển của tôi
33375.
miaow
kêu meo meo (mèo)
Thêm vào từ điển của tôi
33376.
antitoxin
(y học) kháng độc tố
Thêm vào từ điển của tôi
33377.
neutron
(vật lý) Nơtron
Thêm vào từ điển của tôi
33378.
vocal
(thuộc sự) phát âm, (thuộc) tha...
Thêm vào từ điển của tôi
33379.
spathe
(thực vật học) mo (bao cụm hoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
33380.
basilary
ở đáy, ở nền
Thêm vào từ điển của tôi