2671.
western
(thuộc) phía tây; của phưng tây
Thêm vào từ điển của tôi
2672.
glance
(khoáng chất) quặng bóng
Thêm vào từ điển của tôi
2673.
cone
hình nón; vật hình nón
Thêm vào từ điển của tôi
2674.
charm
sức mê hoặc
Thêm vào từ điển của tôi
2675.
yourselves
tự anh, tự chị, chính anh, chín...
Thêm vào từ điển của tôi
2676.
cubicle
phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trư...
Thêm vào từ điển của tôi
2677.
apocalypse
(tôn giáo) sự khải huyền
Thêm vào từ điển của tôi
2678.
snowman
người tuyết (người ta cho là số...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
2679.
attachment
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột...
Thêm vào từ điển của tôi
2680.
coastal
(thuộc) bờ biển; (thuộc) miền v...
Thêm vào từ điển của tôi