1931.
post
cột trụ
Thêm vào từ điển của tôi
1932.
stay-at-home
thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú ...
Thêm vào từ điển của tôi
1933.
radical
gốc, căn bản
Thêm vào từ điển của tôi
1935.
bag
bao, túi, bị, xắc
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
1936.
permanent
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thư...
Thêm vào từ điển của tôi
1937.
geeky
Lập dị, kỳ quái
Thêm vào từ điển của tôi
1938.
dark
tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u...
Thêm vào từ điển của tôi
1939.
reel
guồng (quay tơ, đánh chỉ)
Thêm vào từ điển của tôi
1940.
squash
quả bí
Thêm vào từ điển của tôi