1931.
iron
sắt
Thêm vào từ điển của tôi
1933.
stung
ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc...
Thêm vào từ điển của tôi
1935.
nick
nấc, khía
Thêm vào từ điển của tôi
1936.
equal
ngang, bằng
Thêm vào từ điển của tôi
1937.
careful
cẩn thận, thận trọng, biết giữ ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1938.
mama
uây khyếm mẹ
Thêm vào từ điển của tôi
1939.
intake
điểm lấy nước vào (sông đào, ốn...
Thêm vào từ điển của tôi
1940.
rage
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ
Thêm vào từ điển của tôi