TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: woo

/wu:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    tán, ve, chim (gái)

  • (văn học) cầu hôn, dạm hỏi

  • nài nỉ, tán tỉnh

    to woo someone to do something

    nài nỉ ai làm việc gì

  • (nghĩa bóng) theo đuổi

    to woo fame

    theo đuổi danh vọng

  • tán gái, ve gái, chim gái

  • (văn học) đi cầu hôn