TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wool

/wul/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    len; lông cừu, lông chiên

    ball of wool

    cuộn len

    raw wool

    len sống

  • hàng len; đồ len

    the wool trade

    nghề buôn bán len, mậu dịch len

  • hàng giống len

  • (thông tục) tóc dày và quăn

    Cụm từ/thành ngữ

    to lose one's wool

    (thông tục) nổi giận

    much cry and little wool

    (xem) cry

    to pull the wool over a person's eye

    lừa ai