Từ: wood
/wud/
-
danh từ
gỗ
soft wood
gỗ mềm
made of wood
làm bằng gỗ
-
củi
to put wood on the fire
bỏ củi vào bếp
-
((thường) số nhiều) rừng
a wood of beech
rừng sồi
-
thùng gỗ (đựng rượu)
-
(âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ
-
tính từ
bằng gỗ
wood floor
sàn gỗ
-
(thuộc) rừng
wood flowers
những bông hoa rừng
-
động từ
cung cấp củi; lấy củi
-
trồng rừng
Cụm từ/thành ngữ
to be unable to see the wood for the trees
thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất
he is wood from the neck up
(thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm
out of the wood
khỏi nguy hiểm, thoát nạn
Từ gần giống