TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: twit

/twit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    trách, chê trách; quở mắng

    to twit someone with (about) his carelessness

    chê trách ai về tính cẩu thả