Từ: twitch
/twitʃ/
-
danh từ
(thực vật học) cỏ băng
-
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
-
sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
-
cái kẹp mũi ngựa
-
động từ
kéo mạnh, giật phăng
to twitch someone's sleeve
kéo tay áo ai
-
làm cho co rút (chân, tay)
-
co rúm, co quắp, giật
his face twitched with terror
mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
Từ gần giống