Từ: tit
/tit/
-
danh từ
(thông tục) (như) teat
-
(động vật học) chim sẻ ngô
-
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
-
(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
-
tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai
Từ gần giống