Từ: quantity
/'kwɔntiti/
-
danh từ
lượng, số lượng, khối lượng
-
(số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
quantities of people
rất nhiều người
-
(toán học); (vật lý) lượng
unknown quantity
lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được
electric quantity
điện lượng
-
(vật lý) âm lượng
-
(số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)
-
(định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
quantity productions
sự sản xuất hàng loạt
Cụm từ/thành ngữ
to buy in quantities
mua một số lớn, mua rất nhiều
bilt of quantities
bảng chi tiết thiết kế thi công
Từ gần giống