TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: attitude

/'ætitju:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thái độ, quan điểm

    one's attitude towards a question

    quan điểm đối với một vấn đề

    an attitude of mind

    quan điểm cách nhìn

  • tư thế, điệu bộ, dáng dấp

    in a listening attitude

    với cái dáng đang nghe

    to strike an attitude

    làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)