TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tempt

/tempt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    xúi, xúi giục

    to tempt someone to evil

    xúi ai làm điều ác

  • cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm

    to tempt the appetite

    làm cho thèm ăn